Trong môi trường công nghiệp và logistics hiện đại, xe nâng hàng đóng vai trò xương sống cho mọi hoạt động xếp dỡ, vận chuyển hàng hóa. Để chiếc xe nâng phát huy tối đa hiệu quả và đảm bảo an toàn, mọi bộ phận cấu thành đều quan trọng, đặc biệt là càng xe nâng – bộ phận trực tiếp nâng đỡ và di chuyển hàng hóa trị giá hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đồng.

Càng xe nâng là gì?

Càng xe nâng

Việc lựa chọn và sử dụng đúng loại càng xe nâng chất lượng không chỉ giúp tối ưu hóa năng suất làm việc mà còn là yếu tố then chốt đảm bảo an toàn cho người vận hành và hàng hóa. Bài viết này, Tường Vi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện từ A-Z về càng xe nâng: từ định nghĩa, phân loại, cách lựa chọn chính xác cho đến các tiêu chuẩn an toàn quan trọng và địa chỉ mua hàng uy tín, giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư thông minh nhất.

Càng Xe Nâng Là Gì? Tại Sao Nó Quan Trọng?

Định Nghĩa Càng Xe Nâng

Càng xe nâng (hay còn gọi là nĩa, tiếng Anh là forks), là hai thanh kim loại (thường làm bằng thép cường độ cao) được gắn vào giá nâng (Carriage) phía trước của xe nâng hàng.

Cấu tạo càng xe nâng

Cấu tạo càng xe nâng hàng

Cấu tạo cơ bản của một chiếc càng tiêu chuẩn bao gồm:

  • Mũi càng: Là phần đầu cùng của càng, nơi tiếp xúc đầu tiên khi đưa càng vào pallet.
  • Phần vát mỏng: Là phần lưỡi càng được thiết kế mỏng dần về phía mũi, giúp việc luồn càng vào pallet trở nên dễ dàng hơn.
  • Lưỡi càng: Là phần càng nằm ngang, chịu trách nhiệm nâng đỡ trực tiếp tải trọng (pallet hoặc hàng hóa). Chiều dài và độ dày của lưỡi càng là các thông số quan trọng.
  • Gót càng: Là phần góc cong nơi lưỡi càng chuyển tiếp thành thân càng thẳng đứng. Đây là khu vực chịu ứng suất uốn lớn và là điểm quan trọng để kiểm tra độ mòn.
  • Thân đứng: Là phần càng thẳng đứng, áp sát vào giá nâng (carriage) của xe nâng.
  • Móc treo / Ngàm treo: Bao gồm móc trên và móc dưới, dùng để treo càng lên các thanh ngang của giá nâng. Khoảng cách giữa các móc này quyết định loại (Class) của càng (ví dụ: Class II, Class III).
  • Chốt khóa: Thường là một chốt định vị có lò xo, nằm ở phần trên của thân đứng, giúp khóa và giữ cố định càng trên giá nâng, ngăn không cho càng bị trượt ngang trong quá trình làm việc.

Chức năng chính và duy nhất của càng xe nâng là tạo ra bề mặt đỡ vững chắc để nâng, giữ và di chuyển các pallet chứa hàng hoặc các loại hàng hóa đặc thù khác một cách an toàn và hiệu quả.

Tầm Quan Trọng Của Càng Xe Nâng Chất Lượng

Đầu tư vào một cặp càng xe nâng chất lượng không bao giờ là lãng phí. Bởi lẽ:

  • An toàn là trên hết: Càng kém chất lượng, bị mài mòn quá mức, cong vênh hoặc nứt gãy tiềm ẩn nguy cơ rơi hàng hóa cực kỳ nguy hiểm, có thể gây tai nạn lao động nghiêm trọng.
  • Hiệu suất làm việc: Càng chuẩn, đúng kích thước giúp việc lấy và đặt pallet nhanh chóng, chính xác, giảm thời gian chờ đợi, tăng số lượt vận chuyển trong cùng một khoảng thời gian.
  • Bảo vệ hàng hóa: Càng bị cong vênh, mũi càng không đều có thể làm hư hỏng pallet và hàng hóa bên trên.
  • Tối ưu chi phí: Càng chất lượng cao có tuổi thọ bền bỉ, chịu mài mòn tốt, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thay thế và sửa chữa thường xuyên.

Phân Loại Càng Xe Nâng Đầy Đủ Nhất

Thị trường hiện có nhiều loại càng xe nâng khác nhau để đáp ứng các nhu cầu công việc đa dạng. Dưới đây là những loại phổ biến nhất:

Càng Xe Nâng Tiêu Chuẩn

Đây là loại càng phổ biến nhất, được thiết kế tối ưu cho việc nâng hạ các loại pallet tiêu chuẩn. Điểm nhận dạng quan trọng nhất của càng tiêu chuẩn là móc treo, quyết định khả năng tương thích với giá nâng của xe.

Tiêu chuẩn Phân loại Càng Xe Nâng ITA (Dạng Móc Treo)

Kích thước càng xe nâng và tiêu chuẩn theo ITA

Kích thước càng xe nâng và tiêu chuẩn ITA

Loại I (Class I)

  • Tải trọng nâng điển hình: Dành cho xe nâng có tải trọng dưới 1000 kg (thường tính tại tâm tải 400 mm).
  • Kích thước lắp đặt chính (theo hình, đơn vị mm):
  • Khoảng cách từ đáy càng đến tâm móc dưới (K)395 mm
  • Khoảng cách từ đáy càng đến tâm móc trên (M)308 mm
  • (Khoảng cách dọc giữa tâm 2 móc treo ≈ 87 mm)

Loại II (Class II)

  • Tải trọng nâng điển hình: Dành cho xe nâng có tải trọng từ 1000 kg đến 2500 kg (1 - 2.5 tấn) (thường tính tại tâm tải 500 mm). Đây là loại rất phổ biến.
  • Kích thước lắp đặt chính (theo hình, đơn vị mm):
  • Khoảng cách từ đáy càng đến tâm móc dưới (K)470 mm
  • Khoảng cách từ đáy càng đến tâm móc trên (M)384 mm
  • (Khoảng cách dọc giữa tâm 2 móc treo ≈ 86 mm)

3. Loại III (Class III)

  • Tải trọng nâng điển hình: Dành cho xe nâng có tải trọng từ 2501 kg đến 5500 kg (~2.5 - 5.5 tấn) (thường tính tại tâm tải 500 mm).
  • Kích thước lắp đặt chính (theo hình, đơn vị mm):
  • Khoảng cách từ đáy càng đến tâm móc dưới (K)570 mm
  • Khoảng cách từ đáy càng đến tâm móc trên (M)479 mm
  • (Khoảng cách dọc giữa tâm 2 móc treo ≈ 91 mm)

4. Loại IV (Class IV)

  • Tải trọng nâng điển hình: Dành cho xe nâng có tải trọng từ 5000 kg đến 6300 kg (5 - 6.3 tấn) (thường tính tại tâm tải 600 mm). Dùng cho các xe nâng hạng nặng.
  • Kích thước lắp đặt chính (theo hình, đơn vị mm):
  • Khoảng cách từ đáy càng đến tâm móc dưới (K)744 mm
  • Khoảng cách từ đáy càng đến tâm móc trên (M)596 mm
  • (Khoảng cách dọc giữa tâm 2 móc treo ≈ 148 mm)

Lưu ý: Khoảng cách giữa móc treo trên và dưới sẽ khác nhau giữa các Class. Việc chọn đúng Class là bắt buộc để đảm bảo càng được lắp đặt chắc chắn và an toàn.

Càng Nối Dài Xe Nâng (Càng giả, áo càng)

Đây là phụ kiện được lắp trùm bên ngoài càng gốc để tăng tạm thời chiều dài làm việc. Càng nối dài là giải pháp linh hoạt khi cần xử lý các kiện hàng có kích thước lớn hơn bình thường.

Áo càng, càng giả xe nâng

Áo càng (càng giả) xe nâng

Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Ưu điểm: Linh hoạt, chi phí thấp hơn mua càng mới dài hơn.
  • Nhược điểm: Làm thay đổi tâm tải của xe, giảm đáng kể tải trọng nâng thực tế, tiềm ẩn rủi ro nếu không tính toán cẩn thận.
  • An toàn: Chiều dài càng nối không nên vượt quá 150% chiều dài càng gốc (theo khuyến cáo chung). Luôn kiểm tra biểu đồ tải của xe nâng khi sử dụng càng nối dài.

Càng nối dài cho xe nâng hàng

Xe nâng hàng lắp càng nối dài

Các Loại Càng Chức Năng Đặc Biệt

Ngoài hai loại trên, còn có các loại càng chuyên dụng khác:

  • Càng chống tĩnh điện/chống cháy nổ: Sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ, yêu cầu vật liệu đặc biệt không phát sinh tia lửa.
  • Càng dạng trục (Shaft-mounted / Pin-type forks): Gắn vào xe thông qua một trục ngang, thường thấy trên các loại xe công trình hoặc xe nâng cỡ lớn.
  • Càng gật gù (Hinged forks): Có khả năng nghiêng độc lập, hữu ích cho việc đổ vật liệu rời.
  • Càng bọc cao su/nhựa (Coated forks): Bảo vệ bề mặt hàng hóa nhạy cảm khỏi trầy xước.

Các bộ công tác xe nâng dùng để thay thế càng, nên không được tính là càng chuyên dụng. 


Càng Xe Nâng Tay KHÁC Càng Xe Nâng Hàng Như Thế Nào?

Mặc dù tên gọi có thể gây nhầm lẫn và hình dáng bên ngoài có nét tương đồng (hai thanh kim loại song song dùng để luồn dưới pallet), càng của xe nâng tay thấp và càng của xe nâng hàng là hai bộ phận cơ khí hoàn toàn khác biệt về bản chất, thiết kế, vật liệu, và chức năng vận hành. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo an toàn và lựa chọn đúng thiết bị.

Cấu tạo các bộ phận của xe nâng tay thấp

Cấu tạo của xe nâng tay thấp

Khác Biệt Về Mối Nối

  • Càng Xe Nâng Hàng: Là một bộ phận có thể tháo rời và thay thế, được thiết kế để gắn vào giá nâng của xe nâng hàng. Xe nâng hàng là một cỗ máy công nghiệp phức tạp, sử dụng động cơ (điện, diesel, gas) và hệ thống thủy lực mạnh mẽ để nâng hạ và di chuyển tải trọng lớn (từ 1 tấn đến hàng chục tấn) lên độ cao đáng kể. Càng chịu lực nâng chính, hoạt động trong môi trường công nghiệp với các yếu tố động lực học phức tạp (gia tốc, phanh, va đập nhẹ).
  • Càng Xe Nâng Tay: Là một bộ phận thường liền khối hoặc hàn cố định vào khung của xe nâng tay thấp. Xe nâng tay là một thiết bị thủ công, đơn giản, sử dụng sức người để bơm kích thủy lực nâng pallet lên khỏi mặt sàn một khoảng cách nhỏ (chỉ đủ để di chuyển) và kéo/đẩy bằng tay. Càng xe nâng tay chỉ chịu tải trọng tĩnh hoặc gần tĩnh khi nâng hạ và di chuyển ở tốc độ thấp trên mặt phẳng.

Khác Biệt Về Vật Liệu Và Cấu Tạo

  • Vật liệu: Càng xe nâng hàng bắt buộc phải được chế tạo từ thép hợp kim cường độ cao, trải qua quá trình xử lý nhiệt (tôi, ram) đặc biệt để đạt độ cứng, độ bền kéo, và khả năng chống mỏi cực cao, chịu được biến dạng và tải trọng lặp đi lặp lại. Ngược lại, càng xe nâng tay thường được làm từ thép carbon thông thường hoặc thép tấm được uốn định hình, không yêu cầu độ bền và khả năng chịu mỏi khắc nghiệt như càng xe nâng hàng.
  • Độ dày và Tiết diện: Càng xe nâng hàng có độ dày và tiết diện lớn hơn đáng kể so với càng xe nâng tay ở cùng mức tải trọng danh nghĩa. Điều này là để đảm bảo độ cứng vững, chống cong vênh và gãy dưới tải trọng lớn và các lực động phát sinh trong quá trình vận hành xe nâng hàng.
  • Thiết kế Ngàm/Điểm kết nối: Càng xe nâng hàng có thiết kế phức tạp hơn ở phần gốc và lưng, với các móc treo tiêu chuẩn (ITA/FEM Class II, III, IV) hoặc lỗ bắt trục để gắn chắc chắn vào giá nâng của xe, cho phép tháo lắp và thay thế. Càng xe nâng tay thường được hàn trực tiếp vào khung hoặc là một phần không thể tách rời của cấu trúc xe nâng tay.

Khác Biệt về Tải Trọng Nâng

Tải trọng: Xe nâng hàng hoạt động với tải trọng lớn hơn nhiều và ở độ cao nâng lớn hơn hẳn so với xe nâng tay. Điều này đặt ra yêu cầu cực kỳ cao về khả năng chịu lực của càng.

Do tính chất quan trọng và rủi ro tiềm ẩn cao hơn nhiều, càng xe nâng hàng phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế cực kỳ nghiêm ngặt như ISO 2330 (về yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm) và ISO 5057 (về kiểm tra và sửa chữa). Việc kiểm tra định kỳ (độ mòn, vết nứt, biến dạng) là bắt buộc.

Càng xe nâng tay không có các tiêu chuẩn an toàn riêng biệt và khắt khe như vậy, việc kiểm tra thường đi liền với kiểm tra tổng thể xe nâng tay. Hậu quả của việc hỏng càng xe nâng tay thường ít nghiêm trọng hơn nhiều so với hỏng càng xe nâng hàng.

Hướng Dẫn Cách Chọn Càng Xe Nâng Phù Hợp

Để chọn được cặp càng xe nâng hoàn hảo, bạn cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố sau:

Xác Định Tải Trọng Nâng

Đây là yếu tố quan trọng hàng đầu. Tải trọng nâng của cặp càng (thường được dập trên thân càng) phải bằng hoặc lớn hơn tải trọng nâng danh nghĩa của xe nâng ở tâm tải tương ứng.

Tâm tải: Là khoảng cách từ mặt trước của giá nâng đến trọng tâm của khối hàng. Tâm tải tiêu chuẩn thường là 500mm hoặc 600mm. Nếu tâm tải thực tế của kiện hàng lớn hơn tâm tải thiết kế của càng/xe, tải trọng nâng an toàn sẽ bị giảm đi đáng kể. Hãy luôn tham khảo biểu đồ tải (load chart) của xe nâng.

Chọn Kích Thước Càng Phù Hợp

Kích thước càng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm việc và độ ổn định khi nâng hàng:

  • Chiều dài càng: Phổ biến từ 920mm, 1070mm, 1220mm, 1520mm, 1820mm, 2400mm... Nên chọn chiều dài đủ để đỡ hết pallet (thường là 2/3 chiều dài pallet) nhưng không quá dài gây vướng víu hoặc mất cân bằng. Chiều dài 1070mm và 1220mm rất thông dụng cho pallet tiêu chuẩn.
  • Chiều rộng càng: Kích thước tiêu chuẩn thường là 100mm, 120mm, 125mm, 150mm... Chiều rộng lớn hơn giúp phân bổ lực tốt hơn trên bề mặt pallet.
  • Độ dày càng: Liên quan trực tiếp đến khả năng chịu lực và độ bền. Càng dày hơn thường chịu tải tốt hơn nhưng cũng nặng hơn. Kích thước phổ biến: 40mm, 45mm, 50mm...

Chọn Loại Móc Treo

Như đã đề cập, bạn phải chọn loại Class móc treo (II, III, IV...) trùng khớp với Class của giá nâng (Carriage) trên xe nâng của bạn. Kiểm tra thông số kỹ thuật của xe hoặc đo trực tiếp khoảng cách giữa thanh ray trên và dưới của giá nâng để xác định Class.

Xem Xét Vật Liệu và Chất Lượng Gia Công

  • Vật liệu: Càng xe nâng chất lượng cao thường được làm từ thép hợp kim đặc biệt (như 30CrMnTi, 40Cr...) qua quá trình xử lý nhiệt để tăng độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn.
  • Gia công: Kiểm tra bề mặt càng có phẳng, mịn, không bị rỗ hay nứt? Các góc cạnh (đặc biệt là gót càng) có được gia công chắc chắn? Móc treo có đúng tiêu chuẩn, không bị biến dạng? Lớp sơn phủ có đều và chống gỉ tốt không?

Tiêu Chuẩn Chất Lượng và An Toàn Cần Biết

An toàn là ưu tiên số một khi vận hành xe nâng. Càng xe nâng là bộ phận chịu tải trọng lớn và hao mòn tự nhiên, do đó cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.

Tiêu Chuẩn Quốc Tế ISO 2330

ISO 2330 là tiêu chuẩn quốc tế quan trọng nhất quy định các yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm đối với càng xe nâng dạng tay (hook-type) và dạng trục (pin-type). Việc lựa chọn càng xe nâng được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 2330 đảm bảo rằng sản phẩm đã trải qua kiểm tra nghiêm ngặt về:

  • Vật liệu sử dụng.
  • Quá trình sản xuất và xử lý nhiệt.
  • Độ bền, khả năng chịu tải.
  • Dung sai kích thước.
  • Phương pháp kiểm tra (kiểm tra vết nứt, kiểm tra quá tải...).
  • Sử dụng càng đạt chuẩn ISO giúp tăng cường độ an toàn và tin cậy.

Kiểm Tra Độ Mòn và Hư Hỏng Định Kỳ

Việc kiểm tra tình trạng càng xe nâng định kỳ (hàng ngày bởi người vận hành và định kỳ bởi kỹ thuật viên) là bắt buộc. Các dấu hiệu cho thấy càng cần được thay thế ngay lập tức bao gồm:

  • Độ mòn: Độ dày của thân càng hoặc gót càng bị mòn quá 10% so với độ dày ban đầu. (Ví dụ: càng dày 50mm, nếu mòn còn 45mm là phải thay).
  • Cong vênh: Càng bị cong theo chiều dọc (nhìn từ cạnh) hoặc bị xoắn (nhìn từ đầu mũi).
  • Nứt: Xuất hiện các vết nứt, đặc biệt là ở khu vực gót càng và các mối hàn của móc treo.
  • Hư hỏng móc treo: Móc treo bị mòn, nứt hoặc biến dạng làm càng không còn giữ chắc trên giá nâng.
  • Chênh lệch chiều cao mũi càng: Độ cao của hai mũi càng khi đặt trên mặt phẳng bị chênh lệch quá 3% chiều dài càng.

Tuyệt đối không tự ý sửa chữa (hàn, nắn) càng xe nâng bị hư hỏng nặng vì có thể làm thay đổi cấu trúc vật liệu và tiềm ẩn nguy cơ gãy vỡ.

Mua Càng Xe Nâng Ở Đâu Uy Tín, Giá Tốt?

Việc chọn đúng nhà cung cấp càng xe nâng cũng quan trọng không kém việc chọn đúng loại càng.

Tại Sao Nên Chọn Nhà Cung Cấp Chuyên Nghiệp?

  • Chất lượng đảm bảo: Các nhà cung cấp uy tín thường phân phối sản phẩm từ các thương hiệu lớn, có nguồn gốc rõ ràng, đạt tiêu chuẩn chất lượng (như ISO 2330).
  • Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật am hiểu sẽ giúp bạn chọn đúng loại càng phù hợp nhất với xe nâng và nhu cầu công việc, tránh mua sai thông số.
  • Chính sách rõ ràng: Có chính sách bảo hành, đổi trả minh bạch, bảo vệ quyền lợi khách hàng.
  • Giá cả hợp lý: Thường có mức giá cạnh tranh do nhập khẩu trực tiếp hoặc là đại lý cấp I.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ lắp đặt (nếu cần).

Xe Nâng Cường Thịnh - Địa Chỉ Cung Cấp Các Loại Càng Xe Nâng Chất Lượng

Tự hào là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp phụ tùng xe nâng chính hãng, Xe Nâng Cường Thịnh mang đến cho quý khách hàng các sản phẩm càng xe nâng chất lượng cao, đa dạng chủng loại và kích thước.

Chúng tôi chuyên cung cấp:

  • Càng xe nâng tiêu chuẩn: Đầy đủ các Class II, III, IV với nhiều lựa chọn về chiều dài, chiều rộng, phù hợp cho hầu hết các dòng xe nâng phổ biến trên thị trường (Toyota, Komatsu, TCM, Mitsubishi, Nissan, Noblelift, Hangcha, Clark...).
  • Càng nối dài xe nâng: Nhiều kích thước, giúp tăng tính linh hoạt cho công việc xếp dỡ.

Tại sao chọn Xe Nâng Cường Thịnh?

  • Cam kết chất lượng: Sản phẩm nhập khẩu chính hãng, đạt tiêu chuẩn quốc tế, có CO/CQ đầy đủ.
  • Hàng có sẵn số lượng lớn: Đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu, không làm gián đoạn công việc của bạn.
  • Giá cả cạnh tranh nhất thị trường: Chính sách giá tối ưu cho cả khách lẻ và đại lý. [Bảng giá càng xe nâng cập nhật mới nhất] luôn sẵn sàng để bạn tham khảo.
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn chọn càng xe nâng MIỄN PHÍ để bạn chọn được sản phẩm ưng ý.
  • Giao hàng toàn quốc: Nhanh chóng, tiện lợi.

Đừng để càng xe nâng kém chất lượng ảnh hưởng đến an toàn và hiệu suất công việc của bạn!

Liên hệ ngay với Xe Nâng Cường Thịnh để nhận báo giá tốt nhất và được tư vấn chi tiết:

Giải Đáp Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Khi nào cần phải thay thế càng xe nâng?

Bạn cần thay thế càng xe nâng ngay lập tức khi phát hiện một trong các dấu hiệu sau: Độ dày càng bị mòn quá 10% so với ban đầu, càng bị cong vênh, nứt gãy (đặc biệt ở gót càng, móc treo), móc treo bị hư hỏng, hoặc chiều cao hai mũi càng chênh lệch quá 3% chiều dài càng. Việc kiểm tra định kỳ là rất quan trọng.

Làm thế nào để đo kích thước càng xe nâng chính xác?

Bạn cần đo các thông số sau:

  • Chiều dài (L): Đo từ mặt trước của thân đứng (phần tiếp xúc giá nâng) đến mũi càng.
  • Chiều rộng (W): Đo bề ngang của thân càng.
  • Độ dày (T): Đo độ dày của thân càng (phần dày nhất).
  • Class móc treo: Đo khoảng cách thẳng đứng từ mép dưới của móc treo trên đến sàn (hoặc mặt phẳng đặt càng). So sánh với bảng tiêu chuẩn Class (VD: Class II khoảng 407mm, Class III khoảng 508mm).

Sử dụng càng nối dài xe nâng có an toàn không và cần lưu ý gì?

Sử dụng càng nối dài có thể an toàn nếu tuân thủ các nguyên tắc:

  • Không vượt quá tải trọng nâng cho phép của xe sau khi đã tính toán lại do tâm tải bị dời ra xa hơn. Luôn tham khảo biểu đồ tải của xe.
  • Chiều dài càng nối không nên quá 150% chiều dài càng gốc.
  • Đảm bảo càng nối được lắp đặt chắc chắn, đúng loại cho càng gốc.
  • Chỉ sử dụng cho các công việc không thường xuyên, không nên dùng thay thế hoàn toàn cho càng dài đúng chuẩn.

Mua càng xe nâng ở đâu đảm bảo uy tín và chất lượng tại Việt Nam?

Bạn nên tìm đến các công ty chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng có uy tín, kinh nghiệm lâu năm. Với xe nâng Cường Thịnh, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đạt tiêu chuẩn chất lượng, có nguồn gốc rõ ràng, đa dạng mẫu mã, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tư vấn, bảo hành chuyên nghiệp.


CÔNG TY TNHH XE NÂNG CƯỜNG THỊNH

MST: 0318633886

Cơ quan cấp: Phòng ĐKKD - Sở Kế hoạch & Đầu tư TPHCM


icon-home Trang chủ: https://xenangcuongthinh.com/

icon-home VPDD: 99/33 đường Thạnh Xuân 21, KP4, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TPHCM

icon-home Kho hàng: 263 đường Tô Ngọc Vân, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TPHCM

icon-mail Email: qslift@xenangcuongthinh.com

icon-phone Hotline: 0909.696.362