Như ta đã biết, xe nâng hàng đóng vai trò là thiết bị không thể thiếu, quyết định trực tiếp đến hiệu quả vận hành và tối ưu hóa luồng công việc ở kho bãi, doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc lựa chọn một chiếc xe nâng phù hợp giữa vô vàn chủng loại và model trên thị trường đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các thông số kỹ thuật xe nâng, đặc biệt là kích thước xe nâng. Mỗi con số, mỗi ký hiệu trên bảng thông số kỹ thuật đều mang một ý nghĩa quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng vận hành an toàn, sự phù hợp với không gian làm việc và hiệu suất công việc tổng thể.

Bài viết này, xe nâng Cường Thịnh sẽ hướng dẫn đọc thông số xe nâng chi tiết nhất có thể, tập trung vào việc giải mã các thông số kích thước xe nâng quan trọng của từng dòng xe phổ biến. Chúng tôi sẽ sử dụng các ví dụ minh họa trực tiếp từ catalogue xe nâng của các thương hiệu, nhà sản xuất uy tín để giúp bạn – dù là người quản lý mua hàng, kỹ thuật viên hay người vận hành – có thể tự tin đọc catalogue xe nâng, hiểu kích thước xe nâng hàng và đưa ra lựa chọn thiết bị tối ưu nhất cho nhu cầu đặc thù của doanh nghiệp mình. Việc hiểu rõ các tài liệu này không chỉ giúp bạn đầu tư hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn và tối đa hóa năng suất trong mọi hoạt động nâng hạ, vận chuyển hàng hóa. Dưới đây là hướng dẫn đọc thông số từng loại xe nâng phổ biến trên thị trường.

Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Tay

Xe nâng tay, bao gồm xe nâng tay thấpxe nâng tay cao, là giải pháp cơ bản và kinh tế cho các nhu cầu vận chuyển, nâng hạ pallet ở cường độ thấp đến trung bình hoặc trong không gian hạn chế. Mặc dù có cấu tạo đơn giản, nhưng việc hiểu rõ thông số kỹ thuật của chúng vẫn là yếu tố then chốt để lựa chọn đúng sản phẩm.

(Ảnh 

Các thông số kỹ thuật chính

Khi xem xét bảng thông số xe nâng tay thấp hoặc xe nâng tay cao, bạn cần chú ý các điểm sau:

  • Tải trọng nâng (Load capacity - kg): Là khả năng nâng tối đa của xe. Ví dụ, model BF25 có tải trọng 2500kg, BF30 là 3000kg, còn QMS1016 là 1000kg.
  • Chiều cao nâng tối đa/tối thiểu (Max. height / Min. height - mm): Thông số này cực kỳ quan trọng đối với dòng xe nâng tay cao. QMS1016 có chiều cao nâng tối đa 1600mm và chiều cao càng hạ thấp nhất là 85mm. Xe nâng tay thấp như BF25/BF30 có chiều cao nâng tối đa 200mm hoặc 190mm và hạ thấp nhất 85mm hoặc 75mm.
  • Kích thước càng nâng (Fork size - mm): Bao gồm chiều dài càng (l), chiều rộng phủ bì của hai càng (Fork overall size), và chiều rộng của một bản càng (Fork size individual). Ví dụ, BF25/BF30 có tùy chọn càng dài tiêu chuẩn 1150mm hoặc 1220mm, chiều rộng phủ bì tương ứng là 550mm hoặc 685mm, và bản càng rộng 160mm. QMS1016 có càng dài 1000/1150mm, phủ bì 330-740/550mm.
  • Kích thước bánh xe (Roller size / Steering wheel size - mm) & Vật liệu bánh (Wheel Material): Catalogue QSLIFT cho BF25/BF30 liệt kê kích thước bánh lái (Steering wheel) là Φ200 (hoặc Φ180) và bánh tải (Roller size) là Φ80x70 (hoặc Φ74x70). Vật liệu bánh xe thường là Nylon, Polyurethane (PU), hoặc Rubber (Cao su). QMS1016 có bánh trước Φ80x60 và bánh tải Φ150x35.
  • Kích thước tổng thể & Trọng lượng (Size of stacker / Net weight - mm / kg): Đối với xe nâng tay cao như QMS1016, kích thước tổng thể là 1600x760x2030mm và trọng lượng là 224kg.

Các thông số quan trọng ảnh hưởng đến sử dụng thực tế

  • Tải trọng nâng (Load Capacity): Đây là thông số xe nâng quan trọng nhất. Tuyệt đối không nâng hàng vượt quá tải trọng thiết kế (ví dụ: không nâng quá 2500kg đối với BF25 ). Việc lựa chọn xe có tải trọng phù hợp giúp đảm bảo an toàn cho người vận hành và độ bền cho thiết bị. Nên chọn tải trọng cao hơn khối lượng hàng hóa nặng nhất một khoảng an toàn.
  • Chiều cao nâng (Lift Height - Stacker): Thông số chiều cao nâng tối đa quyết định khả năng tiếp cận các tầng kệ. Bạn cần đo chiều cao tầng kệ cao nhất cần xếp hàng và chọn xe Stacker có h3 tương ứng hoặc cao hơn (ví dụ: QMS1016 nâng tối đa 1.6m ). Chiều cao càng hạ thấp nhất (Min. Height) cũng quan trọng để đảm bảo càng có thể luồn vào pallet dễ dàng.
  • Kích thước càng nâng (Fork Dimensions): Kích thước càng nâng phải phù hợp với loại pallet bạn sử dụng. Chiều dài càng (Fork length) phổ biến là 1150mm hoặc 1220mm. Chiều rộng phủ bì càng (Fork overall size) cần nhỏ hơn chiều rộng lối vào pallet. Xe QSLIFT BF25/BF30 cung cấp các tùy chọn 550mm hoặc 685mm để phù hợp với các loại pallet khác nhau. Chọn sai kích thước càng có thể làm hỏng pallet hoặc gây khó khăn khi thao tác.
  • Vật liệu bánh xe (Wheel Material): Lựa chọn vật liệu bánh xe ảnh hưởng đến độ ồn, độ bền và khả năng di chuyển trên các bề mặt sàn khác nhau. Bánh PU (Polyurethane) hoạt động tốt trên sàn nhẵn, sàn sơn epoxy, giảm tiếng ồn. Bánh Nylon cứng hơn, chịu mài mòn tốt, phù hợp sàn bê tông, môi trường hóa chất, nhưng có thể gây tiếng ồn lớn hơn. Bánh cao su (Rubber) êm ái nhất nhưng có thể kém bền hơn trong môi trường khắc nghiệt.

Thông số Xe Nâng Điện Thấp

Xe nâng tay điện, hay còn gọi là xe nâng điện thấp, là bước tiến công nghệ so với xe nâng tay cơ khí, mang lại hiệu quả vận hành vượt trội nhờ hệ thống động cơ điện cho cả việc di chuyển và nâng hạ. Dòng xe này là lựa chọn lý tưởng để thay thế xe nâng tay trong các hoạt động vận chuyển pallet hàng hóa ở tầm thấp, di chuyển quãng đường trung bình trong kho bãi, nhà máy, hoặc siêu thị. Việc đọc thông số kỹ thuật xe nâng điện thấp chính xác giúp bạn khai thác tối đa công năng và lựa chọn model phù hợp nhất.

Các thông số kỹ thuật chính

Khi tham khảo catalogue xe nâng điện thấp, các thông số sau đây cần được đặc biệt quan tâm:

  • Tải trọng nâng (Load capacity - Q - t/kg): Xác định khối lượng hàng tối đa xe có thể xử lý. Ví dụ, EPT15V nâng 1.5 tấn (1500kg), EPT20V và EPT20E nâng 2.0 tấn (2000kg).
  • Tâm tải trọng (Load centre distance - c - mm): Thường là 600mm đối với dòng pallet truck. Đây là khoảng cách tiêu chuẩn để tính toán tải trọng nâng an toàn.
  • Chiều cao nâng / hạ càng (Lifting height / Height, lowered - h3 / h13 - mm): Cho biết phạm vi nâng hạ của càng. EPT15V có h3=195mm, h13=85mm. EPT20E có h3=105/115mm, h13=75/85mm.
  • Kích thước tổng thể (Overall Dimensions - mm): Bao gồm Chiều dài tổng thể (Overall length - l1), Chiều rộng tổng thể (Overall width - b1/b2). Ví dụ, EPT15V có l1=1620mm, b1/b2=550/685mm. EPT20E có l1=1540/1610mm, b1/b2=560/680mm.
  • Bán kính quay vòng (Turning radius - Wa - mm): Khả năng xoay sở của xe. EPT15V có Wa=1380mm, EPT20E có Wa=1350mm.
  • Chiều rộng lối đi cần thiết (Aisle width for pallets - Ast - mm): Khoảng không gian tối thiểu để xe quay góc 90 độ xếp dỡ pallet. EPT15V cần Ast=1820mm cho pallet 1000x1200 và 1870mm cho pallet 800x1200.
  • Tốc độ di chuyển (Travel speed - laden/unladen - km/h): Tốc độ tối đa khi xe có tải và không tải. EPT15V là 4.2/4.5 km/h, EPT20E là 4.5 km/h (có chế độ Turtle speed 2.25 km/h).
  • Khả năng leo dốc (Max. gradeability - laden/unladen - %): Độ dốc tối đa xe có thể vượt qua. EPT15V là 6/10%, EPT20E là 6/10%.
  • Thông số Pin (Battery voltage/nominal capacity - V/Ah): Quyết định nguồn năng lượng và thời gian hoạt động. EPT15V sử dụng pin 48V/15Ah hoặc 24V/20Ah. EPT20E sử dụng pin Lithium 48V/15Ah. Các model như EPT15/EPT20 có tùy chọn pin Lithium 48V với dung lượng 15Ah/20Ah/25Ah.
  • Công suất Motor (Drive motor rating / Lift motor rating - kW): Ảnh hưởng đến sức mạnh và hiệu suất. EPT15V có motor lái 0.75kW, motor nâng 0.5kW; EPT20V có motor lái 0.9kW, motor nâng 0.5kW. EPT20E có motor lái 0.85kW, motor nâng 0.6kW.

Giải thích các thông số quan trọng

  • Bán kính quay vòng (Wa) & Chiều rộng tổng thể (b1/b2): Đây là cặp thông số quyết định khả năng linh hoạt của xe nâng điện thấp trong lối đi kho hàng hẹp. Một chiếc xe có Wab1/b2 càng nhỏ (như Wa=1350mm của EPT20E ) sẽ dễ dàng xoay sở hơn, đặc biệt hữu ích trong các kho có mật độ kệ cao hoặc khu vực sản xuất chật hẹp.
  • Chiều rộng lối đi cần thiết (Ast): Trước khi đầu tư, bạn cần đo đạc chính xác chiều rộng các lối đi trong kho của mình và so sánh với thông số Ast của xe (ví dụ Ast=1820mm của EPT15V ). Chọn xe có Ast nhỏ hơn chiều rộng lối đi thực tế sẽ đảm bảo xe hoạt động thuận lợi, không bị vướng víu khi quay góc để lấy hoặc đặt pallet.
  • Loại Pin & Dung lượng (V/Ah): Xe nâng pallet điện hiện nay thường sử dụng hai loại pin chính là Axit-chì (Lead-Acid)Lithium-ion. Pin Lithium có ưu điểm vượt trội về tuổi thọ, tốc độ sạc nhanh, không cần bảo dưỡng châm nước cất, và có thể sạc tranh thủ giữa ca làm việc, giúp tăng hiệu suất hoạt động liên tục. Dung lượng pin (Ah) càng cao, thời gian xe hoạt động sau mỗi lần sạc đầy càng dài. Việc QSLIFT cung cấp nhiều tùy chọn dung lượng pin cho phép khách hàng lựa chọn cấu hình phù hợp nhất với cường độ làm việc.
  • Tốc độ di chuyển (Travel Speed) & Khả năng leo dốc (Gradeability): Tốc độ di chuyển ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất vận chuyển hàng hóa, đặc biệt khi di chuyển trên quãng đường dài trong kho. Khả năng leo dốc cho biết xe có thể vượt qua các mặt phẳng nghiêng nhẹ (như ram dốc nối các khu vực) một cách an toàn hay không. Các model như EPT15V và EPT20E đều có khả năng leo dốc khá tốt (6% khi có tải).

Thông Số Xe Nâng Điện Cao (Electric Stacker)

Xe nâng điện cao, thường được gọi là Electric Stacker hay xe nâng stacker điện, là giải pháp nâng hạ hiệu quả cho việc xếp chồng hàng hóa lên các hệ thống kệ cao trong kho. Khác với dòng pallet truck chỉ nâng hạ tầm thấp, Stacker được trang bị khung nâng (Mast) nhiều tầng, cho phép đưa pallet lên độ cao lớn hơn đáng kể. Hiểu rõ thông số kỹ thuật xe nâng stacker là điều kiện tiên quyết để đảm bảo an toàn khi vận hành ở tầm cao và tối ưu hóa việc lưu trữ hàng hóa.

Các thông số kỹ thuật quan trọng

Khi nghiên cứu catalogue xe nâng điện cao như dòng QES của QSLIFT, bạn cần giải mã các thông số sau:

  • Tải trọng nâng (Load capacity - Q - kg): Khả năng nâng tối đa, ví dụ QES10E nâng 1000kg, QES15E nâng 1500kg.
  • Tâm tải trọng (Load centre distance - c - mm): Thường là 600mm cho Stacker tiêu chuẩn.
  • Chiều cao nâng (Lifting height - h3 - mm): Đây là thông số cốt lõi, thể hiện độ cao tối đa càng nâng có thể vươn tới. Dòng QES của QSLIFT cung cấp nhiều tùy chọn, ví dụ QES10E/12E có thể nâng từ 1500mm đến 3500mm, QES15E/20E có thể lên đến 4000mm.
  • Chiều cao nâng tự do (Free lift - h2 - mm): Một số model Stacker có thông số này, cho biết càng có thể nâng cao bao nhiêu trước khi cột nâng bên trong bắt đầu di chuyển lên. Điều này quan trọng khi làm việc ở nơi có chiều cao hạn chế. Catalogue QSLIFT cho dòng QES15E/20E và QES10E/12E không ghi rõ thông số này cho bản tiêu chuẩn, cần kiểm tra nếu là yêu cầu bắt buộc.
  • Chiều cao xe khi hạ cột (Mast height, lowered - h1 - mm): Chiều cao tổng thể của xe khi cột nâng được hạ hết mức. Ví dụ, QES10E/12E nâng 3000mm thì h1 là 2030mm; QES15E/20E nâng 3000mm cũng có h1 là 2030mm.
  • Chiều cao xe khi nâng tối đa (Max. height when operation / Extended mast height - h4 - mm): Chiều cao tổng thể cao nhất của xe (thường là đỉnh cột nâng) khi càng nâng ở vị trí cao nhất. Ví dụ, QES15E/20E nâng 3000mm thì h4 là 3450mm.
  • Kích thước tổng thể (Overall length/width - l1/b1 - mm): Ví dụ QES10E/12E có l1=1750mm, b1=820mm. QES15E/20E có l1=1780mm, b1=800mm.
  • Bán kính quay vòng (Turning radius - Wa - mm): QES10E/12E có Wa=1440mm, QES15E/20E có Wa=1600mm.
  • Chiều rộng lối đi cần thiết (Aisle width for pallets - Ast - mm): QES10E/12E cần Ast=2230mm (pallet 1000x1200), QES15E/20E cũng cần Ast=2230mm.
  • Tốc độ Nâng/Hạ (Lifting/Lowering speed - laden/unladen - mm/s): Ví dụ QES10E/12E có tốc độ nâng 80/120 mm/s và hạ 120/100 mm/s.
  • Thông số Pin (Battery voltage/rated capacity - V/Ah): Dòng QES thường dùng pin 24V với dung lượng 70Ah, 80Ah hoặc 100Ah tùy model.
  • Loại chân (Leg Type): Có loại chân tiêu chuẩn (như QES10E/12E) và loại chân rộng (Straddle leg - SL) như QES10E-SL/QES12E-SL, QES15E-SL. Loại SL có chiều rộng phủ bì chân (b1) và khoảng cách giữa 2 chân lớn hơn, dùng cho pallet 2 mặt hoặc kích thước đặc biệt.

Giải thích các thông số quan trọng

  • Chiều cao nâng (h3) và Khả năng tải ở độ cao tối đa: Đây là yếu tố quan trọng nhất khi chọn Stacker. Bạn cần xác định chính xác chiều cao của tầng kệ cao nhất và chọn xe có h3 lớn hơn một chút. Đồng thời, cần lưu ý rằng tải trọng nâng thực tế có thể bị giảm khi nâng lên quá cao (đây là yếu tố cần cân nhắc hoặc hỏi nhà cung cấp).
  • Chiều cao xe khi hạ thấp nhất (h1): Thông số này quyết định khả năng di chuyển qua các cửa ra vào hoặc khu vực có giới hạn chiều cao. Hãy đo chiều cao cửa thấp nhất trong khu vực vận hành và đảm bảo h1 của xe nhỏ hơn đáng kể (ví dụ cửa cao 2.2m thì chọn xe có h1 khoảng 2.0-2.1m là an toàn).
  • Chiều cao nâng tự do (h2): Nếu bạn thường xuyên phải hoạt động bên trong container hoặc dưới tầng lửng có trần thấp, việc chọn Stacker có chiều cao nâng tự do lớn sẽ cho phép bạn nâng hạ pallet mà không làm tăng chiều cao tổng thể của xe, tránh va chạm vào trần.
  • Chiều rộng lối đi (Ast) & Bán kính quay (Wa): Stacker được thiết kế để làm việc trong không gian tương đối hẹp, nhưng vẫn cần đảm bảo lối đi kho của bạn đủ rộng theo thông số Ast (ví dụ 2230mm cho QES10E). Bán kính quay vòng nhỏ (như Wa=1440mm của QES10E) giúp xe xoay sở tốt hơn ở các góc hẹp.
  • Loại chân (Leg Type - Standard vs Straddle Leg): Stacker tiêu chuẩn (chân nằm dưới càng) chỉ phù hợp với pallet 1 mặt, hở đáy. Nếu bạn sử dụng pallet 2 mặt kín hoặc pallet có kích thước không tiêu chuẩn, bạn bắt buộc phải chọn dòng xe nâng Stacker chân rộng (Straddle Leg - SL) như QES10E-SL. Dòng SL có hai chân đỡ choãi rộng ra ngoài càng nâng, cho phép càng hạ xuống sàn mà không bị vướng đáy pallet. Tuy nhiên, xe SL thường cần chiều rộng lối đi (Ast) lớn hơn một chút.

Thông Số Xe Nâng Điện Đứng Lái (Reach Truck)

Xe nâng điện đứng lái, hay còn gọi là Reach Truck, là dòng xe nâng chuyên dụng được thiết kế tối ưu cho việc vận hành trong các hệ thống kho kệ cao với lối đi kho hàng hẹp. Điểm đặc trưng của Reach Truck là khả năng đưa khung nâng (Mast) và càng nâng vươn ra (reach) để lấy/đặt pallet mà không cần di chuyển toàn bộ xe lại gần kệ, cùng với bán kính quay vòng (Turning Radius) cực kỳ nhỏ gọn. Đọc thông số kỹ thuật xe reach truck một cách chính xác là yếu tố sống còn để khai thác hiệu quả không gian lưu trữ theo chiều dọc và đảm bảo an toàn vận hành ở độ cao lớn.

Các thông số kỹ thuật đặc trưng

  • Tải trọng nâng (Load capacity - Q - kg) & Tâm tải (Load centre distance - c - mm): RT16Pro có tải trọng 1600kg, RT20Pro là 2000kg, đều ở tâm tải tiêu chuẩn 600mm. Quan trọng: Luôn kiểm tra biểu đồ tải trọng (Load Capacity Chart) đi kèm, vì khả năng nâng thực tế sẽ giảm đi đáng kể khi chiều cao nâng tăng lên hoặc tâm tải xa hơn 600mm.
  • Chiều cao nâng (Lift height - h3 - mm): Reach Truck nổi bật với khả năng nâng rất cao. Dòng RT16/20Pro có thể nâng tối đa lên đến 9500mm (9.5 mét). Catalogue thường liệt kê nhiều tùy chọn chiều cao nâng khác nhau cho cùng một model (ví dụ: 16M450 nâng 4500mm, 16M950 nâng 9500mm).
  • Chiều cao nâng tự do (Free lift - h2 - mm): Khoảng nâng của càng trước khi cột nâng bên trong di chuyển. Ví dụ, model RT16M950 có h2 là 3290mm.
  • Chiều cao cột khi hạ / nâng tối đa (lowered / Extended mast height - h1 / h4 - mm): RT16M950 có h1=3900mm và h4=10410mm.
  • Độ nghiêng càng/cột (Mast/fork carriage tilt - α/β - độ): Cho phép điều chỉnh góc nghiêng để ổn định tải khi nâng và di chuyển. Dòng RT Pro/B có độ nghiêng tiêu chuẩn 4°/(-2)°.
  • Khoảng cách tầm với (Reach distance - l4 - mm): Khả năng khung nâng di chuyển ra/vào. RT16Pro có l4=525mm, RT20Pro có l4=595mm.
  • Kích thước tổng thể (Overall length / width - l1 / b1 - mm): RT16Pro có l1=2412mm, b1=1270mm. Chiều rộng (b1) tương đối hẹp so với khả năng nâng cao.
  • Bán kính quay vòng (Turning radius - Wa - mm): Cực kỳ nhỏ gọn. RT16Pro có Wa=1650mm, RT20Pro là 1750mm.
  • Chiều rộng lối đi cần thiết (Aisle width for pallets - Ast - mm): Thông số vàng cho kho hẹp. RT16Pro chỉ cần Ast=2720mm cho pallet 1000x1200 và 2780mm cho pallet 800x1200.
  • Tốc độ (Speed - km/h, m/s): Bao gồm tốc độ di chuyển (Travel speed: 10.5/10.5 km/h), tốc độ nâng/hạ (Lift/Lowering speed: 0.35/0.5 m/s và 0.45/0.45 m/s), và tốc độ tầm với (Reach speed: 0.1/0.1 m/s).
  • Thông số Pin (Battery voltage / nominal capacity - V/Ah): Thường là 48V với dung lượng lớn như 420Ah, 560Ah. Trọng lượng pin cũng đáng kể (750kg hoặc 950kg).
  • Trọng lượng xe (Service weight - kg): Khá nặng để đảm bảo đối trọng khi nâng cao (ví dụ RT16Pro nặng 3960kg bao gồm cả pin).

Giải thích các thông số quan trọng

  • Tải trọng nâng ở độ cao tối đa & Biểu đồ tải: Đây là yếu tố an toàn hàng đầu. Khả năng nâng danh nghĩa (ví dụ 1600kg của RT16Pro) chỉ áp dụng ở chiều cao nâng thấp và tâm tải tiêu chuẩn. Khi nâng lên cao (ví dụ 9.5m), tải trọng nâng thực tế có thể giảm xuống còn vài trăm kg. Luôn luôn tham chiếu biểu đồ tải để biết chính xác khối lượng hàng tối đa có thể nâng ở từng độ cao cụ thể, tránh tuyệt đối việc cố nâng hàng quá nặng ở tầm cao gây nguy cơ lật xe.
  • Chiều cao nâng (h3) & Chiều cao cột khi hạ (h1): Chọn h3 phải đáp ứng được tầng kệ cao nhất của bạn. Đồng thời, kiểm tra kỹ h1 để đảm bảo xe có thể di chuyển qua các cửa ra vào, dầm nhà hoặc hệ thống đường ống/thông gió trên cao.
  • Chiều rộng lối đi (Ast) & Bán kính quay (Wa): Đây chính là lý do Reach Truck được ưa chuộng cho kho hẹp. Với Ast chỉ khoảng 2.7 - 2.9m, bạn có thể thiết kế mật độ kệ dày hơn, tăng đáng kể dung lượng lưu trữ so với việc dùng xe nâng đối trọng thông thường. Wa nhỏ giúp xe quay đầu dễ dàng cuối mỗi lối đi.
  • Khoảng cách tầm với (Reach distance - l4): Khả năng "vươn" càng ra vào giúp người vận hành lấy/đặt pallet chính xác vào kệ mà không cần phải lái xe sát vào chân kệ, giảm nguy cơ va chạm và tăng tốc độ làm việc trong không gian giới hạn.
  • Độ nghiêng cột/càng (Tilt): Tính năng nghiêng về sau (backward tilt) giúp ổn định pallet trên càng khi di chuyển và nâng lên cao. Nghiêng về trước (forward tilt) hỗ trợ việc đặt pallet vào kệ dễ dàng hơn.

Thông Số Xe Nâng Điện Ngồi Lái

Xe nâng điện ngồi lái, hay Electric Counterbalance Forklift, là dòng xe nâng đối trọng sử dụng năng lượng điện, đại diện cho sự kết hợp giữa sức mạnh, tính linh hoạt và khả năng vận hành thân thiện môi trường. Đây là loại xe nâng hàng cực kỳ phổ biến, phù hợp với đa dạng ứng dụng từ trong nhà kho, nhà máy sản xuất đến các khu vực ngoài trời có bề mặt bằng phẳng. Việc đọc thông số kỹ thuật xe nâng điện ngồi lái chuẩn xác là nền tảng để lựa chọn cấu hình xe tối ưu, đáp ứng tải trọng công việc và đảm bảo an toàn, hiệu quả cao nhất.

Các thông số kỹ thuật chính

Khi phân tích catalogue xe nâng điện ngồi lái, như dòng EFG 5 series của JUNGHEINRICH, các thông số sau đây giữ vai trò then chốt:

  • Tải trọng nâng (Load capacity - Q - kg) & Tâm tải (Load centre distance - c - mm): Dòng EFG 5 cung cấp nhiều model với tải trọng khác nhau, từ EFG 535k (3500kg) đến EFG 550 (5000kg). Tâm tải tiêu chuẩn thường là 500mm hoặc 600mm. Luôn kiểm tra biểu đồ tải trọng (Load Capacity Chart) đi kèm vì khả năng nâng sẽ giảm khi tâm tải xa hơn tiêu chuẩn.
  • Các loại cột nâng & Chiều cao nâng (Mast Types - ZT, ZZ, DZ & Lift - h3 - mm): JUNGHEINRICH cung cấp nhiều loại cột nâng (Mast) khác nhau: Duplex ZT (2 tầng, nâng tiêu chuẩn), Duplex ZZ (2 tầng, nâng tự do hoàn toàn), Triplex DZ (3 tầng, nâng tự do hoàn toàn). Mỗi loại cột lại có nhiều tùy chọn chiều cao nâng (h3) khác nhau, ví dụ cột DZ trên EFG 540 có thể nâng từ 4150mm đến 7500mm.
  • Chiều cao nâng tự do (Free lift - h2 - mm): Thông số này thay đổi rất nhiều tùy thuộc vào loại cột nâng. Ví dụ, với cột DZ nâng 5000mm trên EFG 540, h2 là 1515mm; nhưng với cột ZT nâng 5000mm, h2 chỉ là 150mm.
  • Chiều cao cột khi hạ / nâng tối đa (Retracted / Extended mast height - h1 / h4 - mm): Ví dụ, EFG 540 với cột DZ nâng 5000mm có h1=2423mm và h4=5908mm.
  • Độ nghiêng cột (Tilt of mast - α/β - độ): Thường là 6°/8° hoặc 6°/5° tùy chiều cao nâng.
  • Kích thước tổng thể (Overall Dimensions - mm): Bao gồm Chiều dài tổng thể (Total length - l1), Chiều rộng tổng thể (Total width - b1). Ví dụ EFG 540 có l1=3962mm, b1=1450mm.
  • Kích thước càng (Fork dimensions - s/e/l - mm) & Loại ngàm (Fork carriage class): Ví dụ EFG 540 sử dụng càng 50x125x1150mm, ngàm loại 3A. EFG 550 dùng càng 60x150x1150mm, ngàm loại 4A.
  • Bán kính quay vòng (Turning radius - Wa - mm): EFG 540 có Wa=2490mm.
  • Chiều rộng lối đi cần thiết (Aisle width for pallets - Ast - mm): EFG 540 cần Ast khoảng 4222mm (pallet 1000x1200) hoặc 4422mm (pallet 800x1200).
  • Tốc độ (Speed - km/h, m/s): Bao gồm Tốc độ di chuyển (Travel speed), Tốc độ nâng/hạ (Lift/Lowering speed). Catalogue JUNGHEINRICH thường cung cấp giá trị cho các chế độ hoạt động khác nhau (ví dụ: Efficiency, drivePLUS, liftPLUS).
  • Khả năng leo dốc (Gradeability - %): Khả năng vượt dốc khi có tải/không tải.
  • Thông số Pin (Battery voltage / nominal capacity - V/Ah) & Trọng lượng Pin (kg): Dòng EFG 5 sử dụng pin 80V với dung lượng lớn như 775Ah hoặc 930Ah. Trọng lượng pin rất đáng kể, góp phần tạo đối trọng (ví dụ 1863kg hoặc 2178kg).
  • Loại lốp & Kích thước (Tyre type & size - mm): Dòng EFG 5 tiêu chuẩn sử dụng lốp đặc Super-elastic (SE) với kích thước khác nhau cho bánh trước và sau.

Giải thích các thông số quan trọng

Đọc catalogue xe nâng điện ngồi lái đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến các yếu tố sau:

Tải trọng nâng (Q) & Tâm tải (c): Luôn xác định khối lượng hàng hóa nặng nhất bạn cần nâng và tâm tải thực tế của kiện hàng đó. So sánh với biểu đồ tải của xe để đảm bảo an toàn. Chọn model xe (ví dụ giữa EFG 535, 540, 545, 550) có tải trọng danh nghĩa phù hợp.

Loại cột nâng & Chiều cao nâng (h3) / Nâng tự do (h2) / Chiều cao cột hạ thấp nhất (h1): Đây là tổ hợp thông số phức tạp và quan trọng nhất.

  • h3: Phải đáp ứng yêu cầu chiều cao nâng cao nhất của bạn.
  • h1: Phải thấp hơn chiều cao cửa ra vào/vật cản thấp nhất.
  • h2: Quyết định khả năng làm việc trong container/trần thấp. Cột ZZ hoặc DZ có h2 lớn hơn đáng kể so với cột ZT. Lựa chọn sai loại cột nâng có thể làm giảm hiệu quả công việc hoặc khiến xe không thể hoạt động trong một số khu vực.

Bán kính quay (Wa) & Chiều rộng lối đi (Ast): Xe nâng đối trọng điện thường cần không gian hoạt động rộng rãi hơn các dòng xe kho khác. Kích thước xe nâng lớn hơn và Wa lớn hơn (ví dụ Wa ~2.5m của EFG 540 ) đòi hỏi lối đi phải đủ rộng (Ast ~4.2-4.4m ). Cần đo đạc kho bãi cẩn thận trước khi quyết định.

Trọng lượng xe (Service Weight) & Loại lốp (Tyre Type): Trọng lượng xe rất lớn (5-8 tấn ) đòi hỏi sàn nhà phải đủ chắc chắn. Lốp đặc (SE) phù hợp cho sàn phẳng, cứng. Nếu cần hoạt động trên bề mặt gồ ghề hoặc ngoài trời, cần xem xét tùy chọn lốp hơi.

Thông số Pin (V/Ah) & Hiệu suất năng lượng: Pin 80V dung lượng cao (775Ah/930Ah ) đảm bảo thời gian hoạt động dài. Các công nghệ như Li-ion (được đề cập ở trang bìa ) và các chế độ vận hành (Efficiency/PLUS ) giúp tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng, tăng hiệu quả trên mỗi kWh (xem thông số Turnover efficiency t/kWh ).

Lưu ý chung khi đọc thông số kỹ thuật từ Catalogue

Việc đọc catalogue xe nâng và bảng thông số kỹ thuật đòi hỏi sự cẩn trọng và chú ý đến chi tiết. Dù bạn đang xem xét thông số xe nâng tay, thông số kỹ thuật pallet truck, thông số kỹ thuật xe nâng stacker, thông số kỹ thuật xe đứng lái reach truck hay thông số kỹ thuật xe nâng ngồi lái, hãy luôn ghi nhớ những điểm sau để đảm bảo bạn hiểu đúng và đủ thông tin:

Kiểm tra Đơn vị Đo (Units)

Luôn xác nhận đơn vị đo được sử dụng cho mỗi thông số (ví dụ: kg hay tấn cho tải trọng; mm hay mét cho kích thước và chiều cao; km/h hay m/s cho tốc độ; %, độ (°), V, Ah, kW...). Sự nhầm lẫn về đơn vị có thể dẫn đến lựa chọn sai lầm nghiêm trọng. 

Chú ý các Tùy chọn (Options)

Một model xe nâng thường có nhiều cấu hình tùy chọn khác nhau (options) như loại cột nâng (Mast type), loại pin (Battery type), loại bánh xe (Wheel type), chiều dài càng (Fork length), các phụ kiện, bộ công tác đi kèm (attachments)... Các thông số kỹ thuật xe nâng có thể thay đổi đáng kể dựa trên các tùy chọn này. Catalogue thường ghi thông số cho phiên bản tiêu chuẩn (standard) và có thể liệt kê riêng các tùy chọn. Hãy đảm bảo bạn đang xem xét thông số cho đúng cấu hình mình cần.

Đọc kỹ các Ghi chú & Chú thích

Phía dưới các bảng thông số thường có những ghi chú nhỏ hoặc đánh dấu (*) để giải thích thêm về điều kiện đo lường (ví dụ: tải trọng ở tâm tải cụ thể, tốc độ trong điều kiện nhất định), các tiêu chuẩn áp dụng (VDI, ISO, EN), hoặc các yếu tố có thể ảnh hưởng đến thông số. Đừng bỏ qua những thông tin quan trọng này.

Hiểu các Ký hiệu Viết tắt

Catalogue sử dụng nhiều ký hiệu tiêu chuẩn (Q, c, h1, h2, h3, h4, l1, l2, b1, b5, Wa, Ast...). Việc nắm rõ ý nghĩa của từng ký hiệu (như đã giải thích ở các phần trên) là bắt buộc để đọc hiểu thông số xe nâng.

So sánh Tương quan giữa các Thông số

Các thông số kỹ thuật thường liên quan mật thiết với nhau. Ví dụ, chọn chiều cao nâng (h3) cao hơn có thể làm tăng chiều cao xe khi hạ cột (h1), giảm tải trọng nâng tối đa ở độ cao đó, và yêu cầu trọng lượng đối trọng lớn hơn. Hiểu mối liên hệ này giúp bạn có cái nhìn tổng thể khi lựa chọn.

Việc trang bị kiến thức để đọc thông số kỹ thuật xe nâng một cách chính xác và hiểu ý nghĩa thông số xe nâng theo từng dòng xe cụ thể – từ xe nâng tay, xe nâng điện thấp (Pallet Truck), xe nâng điện cao (Stacker), Reach Truck đến xe nâng điện ngồi lái (Counterbalance) – là yếu tố nền tảng và cực kỳ quan trọng. Nó không chỉ đơn thuần là việc đọc các con số trên giấy tờ hay màn hình, mà là quá trình phân tích, đối chiếu giữa thông số kỹ thuật với điều kiện vận hành thực tế, đặc điểm hàng hóa và cơ sở hạ tầng kho bãi của chính bạn.

Nắm vững cách đọc catalogue xe nâng và các thông số kích thước xe nâng giúp bạn tránh được những quyết định đầu tư sai lầm, lựa chọn được thiết bị không chỉ đáp ứng đúng tải trọng, chiều cao nâng mà còn phù hợp hoàn hảo với chiều rộng lối đi, chiều cao cửa kho, loại pallet sử dụng và cường độ làm việc yêu cầu. Điều này trực tiếp tối ưu hóa hiệu suất làm việc, đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành và hàng hóa, đồng thời kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

LIÊN HỆ NGAY: 0909.696.362

H2: Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Sự khác biệt chính giữa thông số kỹ thuật của Stacker và Reach Truck là gì?

Stacker thường có thiết kế đơn giản hơn, chiều cao nâng (h3) và tải trọng nâng (Q) thường thấp hơn Reach Truck. Stacker tiêu chuẩn chỉ dùng cho pallet 1 mặt. Reach Truck chuyên dụng cho kho kệ rất cao, lối đi hẹp (Ast), có khả năng vươn càng (reach distance - l4) và thường có bán kính quay (Wa) nhỏ hơn Stacker cùng tải trọng.

Làm thế nào để xác định chiều rộng lối đi (Ast) cần thiết từ thông số xe?

Thông số Ast (Aisle width for pallets) trong catalogue cho biết chiều rộng tối thiểu của lối đi vuông góc mà xe cần để có thể quay và xếp/dỡ pallet kích thước tiêu chuẩn (thường là 1000x1200mm hoặc 800x1200mm). Bạn cần đo chiều rộng thực tế của lối đi kho và đảm bảo nó lớn hơn giá trị Ast được ghi trong thông số kỹ thuật của xe bạn định chọn.

Thông số "Free lift (h2)" quan trọng như thế nào đối với xe nâng điện cao?

Chiều cao nâng tự do (Free lift - h2) rất quan trọng khi xe nâng phải hoạt động trong khu vực có chiều cao hạn chế như bên trong container, dưới tầng lửng, hoặc qua các cửa thấp. Nó cho phép càng nâng được nâng lên đến độ cao h2 mà không làm tăng chiều cao tổng thể của cột nâng (h1), tránh va chạm vào trần hoặc vật cản phía trên.

Tại sao cùng một model xe nâng lại có nhiều tùy chọn về chiều cao nâng và loại cột nâng khác nhau?

Nhu cầu về chiều cao xếp dỡ hàng hóa và điều kiện vận hành (chiều cao cửa, làm việc trong container...) rất đa dạng giữa các kho hàng khác nhau. Do đó, nhà sản xuất cung cấp nhiều tùy chọn về chiều cao nâng (h3) và loại cột nâng (Mast type - ZT, ZZ, DZ...) để khách hàng có thể lựa chọn cấu hình phù hợp nhất, tối ưu hóa khả năng làm việc và phù hợp với hạ tầng kho bãi cụ thể của họ, thay vì chỉ cung cấp một cấu hình duy nhất.