Việc đầu tư một chiếc xe nâng hàng là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất vận hành và tối ưu hóa chi phí của doanh nghiệp. Tuy nhiên, đứng trước một bảng thông số kỹ thuật xe nâng (forklift specifications) dày đặc các thuật ngữ và con số, không ít nhà quản lý và chủ đầu tư cảm thấy bối rối. Việc hiểu sai hoặc bỏ qua các chi tiết quan trọng trong catalogue có thể dẫn đến lựa chọn một thiết bị không phù hợp, gây lãng phí và tiềm ẩn nhiều rủi ro về an toàn lao động.
Tại Xe Nâng Cường Thịnh, với đội ngũ có kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi nhận thấy rằng việc trang bị kiến thức nền tảng để đọc hiểu chính xác các thông số xe nâng là vô cùng cần thiết. Bài viết này là một cẩm nang toàn diện, một hướng dẫn đọc thông số kỹ thuật xe nâng chi tiết từ A-Z, sẽ "giải mã" tường tận từng thông số quan trọng. Chúng tôi sẽ sử dụng hình ảnh catalogue thực tế của từng dòng sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín để phân tích, giúp quý khách hàng có cái nhìn trực quan và dễ hiểu nhất.
Tại Sao Phải Đọc Hiểu Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng?
Việc dành thời gian nghiên cứu kỹ lưỡng bảng thông số kỹ thuật mang lại những lợi ích cốt lõi, đảm bảo khoản đầu tư của bạn đạt hiệu quả tối đa. Đây không chỉ là việc đọc hiểu các con số, mà là việc nắm bắt được đặc trưng cốt lõi của thiết bị để đưa ra quyết định chính xác.
Xe Nâng Hàng
Lựa chọn đúng xe nâng cho đúng nhu cầu
Mỗi nhà kho, mỗi loại hàng hóa đều có những đặc thù riêng. Việc lựa chọn sai lầm một thông số cơ bản như tải trọng nâng hay chiều cao nâng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Một chiếc xe có tải trọng quá lớn so với nhu cầu sẽ gây lãng phí chi phí đầu tư và vận hành. Ngược lại, một chiếc xe không đủ sức nâng hoặc không đạt tới chiều cao yêu cầu sẽ khiến công việc đình trệ, không đáp ứng được tiến độ sản xuất.
Đảm bảo an toàn tuyệt đối trong vận hành
An toàn lao động là ưu tiên hàng đầu. Các thông số kỹ thuật như tâm tải trọng xe nâng và bán kính quay vòng xe nâng có liên quan trực tiếp đến sự ổn định và an toàn của xe. Hiểu rõ biểu đồ tải trọng giúp người vận hành biết được giới hạn tải thực tế ở các độ cao khác nhau, tránh tình trạng quá tải gây lật xe. Tương tự, nắm được bán kính quay vòng giúp bố trí đường đi và vận hành an toàn trong các khúc cua hay không gian giới hạn.
Tối ưu hóa không gian và hiệu suất làm việc
Kích thước xe nâng và bán kính quay vòng là hai yếu tố quyết định khả năng cơ động của xe trong phạm vi kho xưởng. Một chiếc xe có kích thước tổng thể và bán kính quay vòng tối ưu sẽ di chuyển linh hoạt trong các lối đi hẹp, giảm thiểu thời gian di chuyển và thao tác, từ đó tăng hiệu suất xếp dỡ hàng hóa một cách đáng kể.
Các loại xe nâng hàng phổ biến
Thị trường xe nâng hiện nay rất đa dạng về mẫu mã và công năng. Trước khi đi sâu vào phân tích chi tiết, chúng ta cần nhận diện sơ lược các dòng xe nâng hàng phổ biến nhất. Mỗi dòng xe sẽ có một bảng thông số kỹ thuật đặc thù, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp:
- Xe nâng tay: Là dòng xe cơ bản nhất, vận hành bằng sức người, bao gồm xe nâng tay thấp (di chuyển pallet hàng sát mặt đất) và xe nâng tay cao (đưa hàng lên cao ở mức độ nhất định).
- Xe nâng điện: Dòng xe vận hành bằng bình ắc quy, hoạt động êm ái và không khí thải. Phân loại phổ biến gồm: xe nâng tay điện tầm thấp, xe nâng điện tầm cao (Electric Stacker, Reach Truck, có loại đi bộ lái hoặc đứng lái), và xe nâng điện ngồi lái.
- Xe nâng động cơ đốt trong: Dòng xe mạnh mẽ, hoạt động bằng nhiên liệu dầu diesel, xăng hoặc gas, phù hợp cho các công việc nặng và hoạt động ngoài trời.
Hướng Dẫn Đọc Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Tay
Xe nâng tay là thiết bị nâng hạ cơ bản, sử dụng hệ thống thủy lực và sức người để vận hành, phù hợp cho việc di chuyển pallet hàng hóa ở khoảng cách ngắn và cường độ làm việc thấp. Dòng xe này có cấu tạo đơn giản, chi phí đầu tư thấp và dễ dàng bảo trì.

Xe Nâng Tay
Xe Nâng Tay Thấp (Hand Pallet Truck)
Xe Nâng Tay Thấp
Xe nâng tay thấp, hay còn gọi là xe kéo pallet (Pallet Jack - hay Hand Pallet Truck), là dòng xe nâng tay tiêu chuẩn và phổ biến nhất trên thị trường. Đây là công cụ không thể thiếu trong hầu hết các kho xưởng, dùng để di chuyển các pallet hàng hóa sát trên mặt sàn. Phân tích các thông số chính dựa trên catalogue:
Catalogue QSLift BF25 - BF30
- Model: Catalogue giới thiệu 2 model chính là BF25 và BF30.
- Tải trọng nâng (Capacity): Thông số quyết định khối lượng hàng tối đa. Model BF25 có tải trọng 2500kg, trong khi BF30 có tải trọng 3000kg.
- Chiều cao nâng (Height of fork): Catalogue cung cấp 2 lựa chọn chiều cao nâng: 75-190mm và 85-200mm, cho phép lựa chọn phù hợp với các loại pallet có chiều cao khác nhau.
- Chiều dài càng (Fork Length): Cung cấp rất nhiều tùy chọn về chiều dài càng như 800/900/1000/1150/1220mm để tương thích với các kích thước pallet đa dạng.
- Chiều rộng càng (Fork width): Có 2 kích thước chiều rộng phủ bì càng tiêu chuẩn là 550mm (càng hẹp) và 685mm (càng rộng).
- Bánh xe (Material of the wheel): Có 2 tùy chọn chất liệu là Nylon (bền, chịu tải tốt, phù hợp sàn bê tông) và PU (Polyurethane, êm, bám sàn tốt, phù hợp sàn epoxy).
- Tự trọng (Net Weight): Trọng lượng của bản thân chiếc xe, dao động từ 69kg đến 79kg tùy theo model và cấu hình.
Xe Nâng Tay Cao (Manual Stacker)

Xe nâng tay cao
Xe nâng tay cao được sử dụng để nâng và xếp dỡ hàng hóa lên các kệ hàng có độ cao nhất định (thường dưới 3 mét), xe tải hoặc container.
Phân tích các thông số chính dựa trên catalogue:
Catalogue QSLift QMS10
- Model & Tải trọng nâng (Load capacity): Catalogue thể hiện nhiều model khác nhau. Ví dụ, model QMS1016 có tải trọng 1000kg, QMS1516 có tải trọng 1500kg, và QMS2016 có tải trọng 2000kg.
- Chiều cao nâng (Lifting height): Đây là thông số quan trọng nhất của dòng xe này. Model QMS1016 có chiều cao nâng 1600mm, tương tự, model QMS1030 có chiều cao nâng 3000mm.
- Chiều cao càng khi hạ thấp nhất (Min. fork height): Tất cả các model đều có chiều cao càng khi hạ thấp nhất là 85mm, tương đương xe nâng tay thấp, giúp dễ dàng lấy pallet hàng.
- Chiều dài càng (Fork length): Có nhiều tùy chọn chiều dài càng như 900mm, 1070mm, 1150mm để phù hợp với các loại pallet khác nhau.
- Chiều rộng phủ bì càng (Width overall forks): Một ưu điểm của dòng xe này là càng nâng có thể điều chỉnh được độ rộng. Ví dụ, model QMS1016 có thể điều chỉnh độ rộng từ 330mm đến 740mm.
- Chiều cao tổng thể của xe (Overall height): Đây là chiều cao của khung xe khi cột nâng chưa được nâng lên. Ví dụ, model QMS1016 có chiều cao tổng thể là 1980mm. Thông số này quan trọng để xác định xe có đi qua được cửa kho hay không.
Hướng Dẫn Đọc Thông Số Kỹ Thuật Các Dòng Xe Nâng Điện
Xe nâng điện là bước tiến công nghệ so với xe nâng tay, sử dụng động cơ điện và bình ắc quy để thực hiện việc di chuyển và nâng hạ. Dòng xe này mang lại hiệu suất cao hơn, giảm sức lao động và phù hợp cho môi trường làm việc yêu cầu tiếng ồn thấp và không phát thải.
Xe Nâng Điện
Xe Nâng Điện Thấp (Electric Pallet Truck)
Xe nâng điện thấp, hay còn gọi là xe nâng tay điện (Electric Pallet Truck), được thiết kế để thay thế xe nâng tay trong các hoạt động đòi hỏi tần suất cao và quãng đường di chuyển dài hơn.
1. Dòng đi bộ lái (Pedestrian)
Xe Nâng Tay Điện Thấp Đi Bộ Lái 1.5 Tấn Pin Lithium
Đây là phiên bản cơ bản nhất, người vận hành sẽ đi bộ theo sau để điều khiển xe.
Catalogue EPT15V
Phân tích các thông số chính:
- Tải trọng nâng (Load capacity): Tương tự xe nâng tay, model EPT15V và EPT20V có tải trọng lần lượt là 1.5 tấn và 2.0 tấn.
- Bán kính quay vòng (Turning Radius - Wa): Thông số này là 1330mm, cho thấy xe rất linh hoạt trong các lối đi hẹp, thậm chí còn nhỏ hơn một số dòng xe nâng tay.
- Tốc độ di chuyển (Travel speed, laden/unladen): Tốc độ di chuyển khi có tải là 4.2 km/h và không tải là 4.5 km/h, nhanh hơn đáng kể so với việc kéo tay.
- Thông số bình ắc quy (Battery voltage, nominal capacity): Đây là trái tim của xe nâng điện. Xe có các tùy chọn ắc quy 24V/20Ah hoặc 48V/15Ah.
Dung lượng (Ah) càng lớn, thời gian hoạt động của xe càng dài sau mỗi lần sạc.
- Thông số Motor (Drive/Lift motor rating): Xe được trang bị motor di chuyển 0.75kW và motor nâng 0.8kW, các thông số này quyết định sức mạnh và tốc độ của xe.
2. Dòng có bệ đứng lái (Platform)
Xe Nâng Điện Thấp Có Bệ Đứng Lái QSLift QET-P
Để tăng hiệu suất cho quãng đường di chuyển xa hơn và giảm mệt mỏi cho người vận hành, các nhà sản xuất đã phát triển phiên bản có bệ đứng lái và tay chắn bảo vệ.
Catalogue QET25-P QET30-P
So với dòng đi bộ lái, dòng xe này có một số thông số kỹ thuật vượt trội hơn, thể hiện công năng cao hơn:
- Tải trọng nâng (Load capacity): Dòng xe này có các tùy chọn tải trọng lớn hơn, lên tới 2.0, 2.5 và 3.0 tấn.
- Tốc độ di chuyển (Travel speed, laden/unladen): Tốc độ được cải thiện đáng kể, đạt 5.0/5.5 km/h, giúp rút ngắn thời gian vận chuyển hàng hóa giữa các khu vực.
- Thông số bình ắc quy (Battery voltage, nominal capacity): Xe được trang bị bình ắc quy công nghệ Lithium với dung lượng lớn hơn nhiều, ví dụ 24V/210Ah. Điều này cho phép xe hoạt động liên tục trong thời gian dài, đáp ứng cường độ làm việc cao.
- Hệ thống điều khiển (Type of drive control): Sử dụng hệ thống điều khiển động cơ xoay chiều AC speed control, giúp xe vận hành mượt mà, chính xác và tiết kiệm năng lượng hơn so với động cơ một chiều (DC).
Xe Nâng Điện Cao (Electric Stacker)
Xe nâng điện cao, thường được gọi là Stacker, là giải pháp tối ưu cho việc xếp dỡ hàng hóa lên hệ thống kệ hàng trong kho. Chúng có khả năng nâng hàng lên độ cao lớn hơn nhiều so với xe nâng tay cao, đồng thời vận hành hoàn toàn bằng điện.
1. Dòng đi bộ lái (Pedestrian)

Xe nâng điện Stacker đi bộ lái 1.5 Tấn QES15E
Đây là dòng Stacker phổ thông, người vận hành đi bộ phía sau để điều khiển, phù hợp với kho có diện tích vừa và nhỏ, cường độ làm việc không quá cao.Phân tích các thông số chính:
Catalogue QES15E
- Tải trọng nâng và tâm tải (Load capacity & Load centre distance): Model QES15E có tải trọng danh nghĩa là 1.5 tấn tại tâm tải 600mm. Đây là thông số an toàn quan trọng, nếu kiện hàng dài hơn và tâm tải vượt quá 600mm, tải trọng nâng thực tế sẽ bị giảm xuống.
- Thông số khung nâng (Mast Specifications): Đây là phần quan trọng nhất, quyết định khả năng làm việc của xe. Catalogue cung cấp một bảng chi tiết về các loại khung nâng:
- Designation: Phân loại khung nâng, ví dụ: "Two stage mast" (khung 2 tầng), "Three stage mast" (khung 3 tầng).
- Lift height (h3): Chiều cao nâng tối đa mà càng nâng có thể đạt tới. Ví dụ, với khung 2 tầng, xe có thể nâng cao từ 2500mm đến 3600mm.
- Lowered mast height (h1): Chiều cao của khung nâng khi đã hạ hết cỡ. Thông số này cực kỳ quan trọng để xác định xe có đi qua được cửa kho, cửa container hay không. Ví dụ, với khung nâng cao 3000mm, chiều cao khi hạ là 2080mm.
- Extended mast height (h4): Chiều cao của khung nâng khi đã vươn lên hết cỡ. Cần đối chiếu thông số này với chiều cao trần nhà kho để đảm bảo an toàn.
- Free Lift height (h2): Chiều cao nâng tự do. Đây là khoảng chiều cao mà càng nâng có thể nâng lên trước khi cột nâng bên trong bắt đầu vươn ra. Thông số này hữu ích khi làm việc trong không gian có trần thấp như trong container.
- Tốc độ di chuyển (Travel speed, laden/unladen): Tốc độ khi có tải/không tải là 4.0/4.2 km/h.
- Ắc quy (Battery): Xe trang bị bình ắc quy 24V/85Ah và có tùy chọn bình dung lượng lớn hơn 24V/100Ah.
2. Dòng có bệ đứng lái (Platform)
Xe Nâng Điện Stacker Đứng Lái 1.6 Tấn QES16-P
Phiên bản này được trang bị thêm bệ đứng cho người vận hành và tay chắn bảo vệ hai bên, giúp tăng tốc độ di chuyển và hiệu suất làm việc, phù hợp với kho lớn và quãng đường di chuyển dài.
Catalogue QES16-P
So sánh các thông số nâng cao so với dòng đi bộ lái:
- Tải trọng nâng (Load capacity): Dòng xe này cung cấp các tùy chọn tải trọng lớn hơn, 1.6 tấn và 2.0 tấn.
- Khung nâng (Mast): Tương tự dòng đi bộ lái, xe có nhiều tùy chọn về chiều cao nâng. Đặc biệt, với các model cao cấp, chiều cao nâng tối đa (Lift height - h3) có thể lên tới 5500mm. Các khái niệm về h1, h2, h3, h4 vẫn được áp dụng tương tự như đối với dòng xe nâng stacker đi bộ lái
- Tốc độ di chuyển (Travel speed, laden/unladen): Đây là cải tiến vượt trội nhất. Tốc độ di chuyển tăng lên đáng kể, đạt 5.5/6.0 km/h, giúp tối ưu hóa thời gian vận hành.
- Ắc quy (Battery): Được trang bị bình ắc quy dung lượng cực lớn 24V/210Ah (axit-chì) hoặc tùy chọn ắc quy Lithium 24V/202Ah cho thời gian sử dụng lâu hơn và tốc độ sạc nhanh hơn.
- Motor (Drive/Lift motor rating): Motor di chuyển được nâng cấp lên 1.5kW (so với 0.75kW của dòng đi bộ lái), mang lại sức mạnh và khả năng tăng tốc tốt hơn.
Xe Nâng Điện Ngồi Lái (Electric Forklift)
Xe nâng điện ngồi lái 4 bánh là dòng xe nâng đối trọng mạnh mẽ và linh hoạt nhất trong phân khúc xe nâng điện. Với thiết kế buồng lái tiện nghi và hiệu suất vận hành cao, chúng là sự thay thế hoàn hảo cho xe nâng động cơ đốt trong, phù hợp cho cả hoạt động trong nhà và ngoài trời (với điều kiện mặt bằng tốt).
Phân tích các thông số kỹ thuật chính:


- Tải trọng nâng (Load capacity): Dòng xe này phục vụ các nhu cầu tải nặng. Model FE4P30Q có tải trọng 3.0 tấn, và model FE4P35Q có tải trọng 3.5 tấn tại tâm tải 500mm.
- Tự trọng xe (Service weight): Trọng lượng của xe rất lớn (ví dụ 4150kg cho model 3.0 tấn) để tạo đối trọng, đảm bảo an toàn khi nâng hàng nặng lên cao.
- Lốp xe (Tyre type): Xe được trang bị lốp hơi (Pneumatic), giúp vận hành êm ái trên các bề mặt không hoàn toàn bằng phẳng, tăng sự thoải mái cho người lái.
Kích thước & Khả năng cơ động:
- Bán kính quay vòng (Turning radius - Wa): Là 2235mm cho model 3.0 tấn. Thông số này quyết định chiều rộng lối đi tối thiểu (Ast) cần thiết để xe có thể quay đầu và thao tác.
- Chiều dài thân xe (Length to face of forks - l1): 2670mm. Cần cộng thêm chiều dài pallet (thường là 1200mm) để tính toán không gian vận hành.
Hiệu suất (Performance Data):
- Tốc độ di chuyển (Travel speed): Tốc độ di chuyển rất cao, lên tới 14/15 km/h (có tải/không tải), cho phép vận chuyển hàng hóa nhanh chóng trong các nhà xưởng lớn.
- Tốc độ nâng/hạ (Lift/Lowering speed): Tốc độ nâng hạ cũng rất ấn tượng, giúp tối ưu hóa chu kỳ xếp dỡ hàng.
- Khả năng leo dốc (Max. Gradeability): Khả năng leo dốc tối đa khi có tải/không tải là 10/15%, cho phép xe di chuyển dễ dàng trên các đoạn đường dốc nhẹ.
Hệ thống điện (E-Motor):
- Ắc quy (Battery): Sử dụng ắc quy Lithium công nghệ cao với điện áp lớn 80V và dung lượng tiêu chuẩn 200Ah (có tùy chọn lên đến 400Ah), cung cấp nguồn năng lượng dồi dào cho cả ngày làm việc.
- Công suất motor (Drive/Lift motor rating): Motor di chuyển có công suất cực lớn 17kW và motor nâng 18kW, đảm bảo sức mạnh vượt trội cho mọi thao tác.
Phân tích các tùy chọn khung nâng (Mast Table):
Catalogue cung cấp bảng thông số khung nâng riêng cho từng model (3.0 tấn và 3.5 tấn). Cách đọc tương tự như xe Stacker nhưng có thêm thông số độ nghiêng.
- Designation: Các loại khung như Two-stage ZT (2 tầng, tầm nhìn rộng) và Three-stage DZ (3 tầng, nâng cao).
- Lift height (h3): Chiều cao nâng tối đa có thể đạt tới hơn 6000mm.
- Free lift (h2): Chiều cao nâng tự do. Với khung 3 tầng, chiều cao nâng tự do rất lớn (ví dụ 1568mm), lý tưởng cho việc xếp dỡ hàng trong container mà không lo chạm nóc.
- Closed mast height (h1): Chiều cao khi hạ khung, cần kiểm tra kỹ với chiều cao cửa ra vào.
- Tilt forward/backward: Độ nghiêng khung về phía trước/sau (ví dụ 6°/12°), giúp việc lấy và đặt hàng hóa được an toàn và ổn định hơn.
Xe Nâng Điện Reach Truck (Tầm Cao)
Xe nâng Reach Truck là dòng xe chuyên dụng được mệnh danh là "vua" của các nhà kho có hệ thống kệ hàng cao và lối đi hẹp. Đặc điểm nhận dạng nổi bật nhất là khả năng đưa toàn bộ khung nâng và càng nâng về phía trước (reach - vươn) để lấy/đặt hàng, sau đó thu lại vào trong thân xe để di chuyển, giúp tối ưu hóa không gian và tăng cường độ ổn định.
Phân tích các thông số kỹ thuật chính:
Catalogue RT16P-20P
Model và Tải trọng nâng (Load capacity): Catalogue giới thiệu các model như RT16Pro (tải trọng 1.6 tấn) và RT20Pro (tải trọng 2.0 tấn) tại tâm tải tiêu chuẩn 600mm.
Thông số đặc trưng của Reach Truck:
- Tầm vươn (Reach distance - l4): Đây là thông số độc nhất. Model RT16Pro có tầm vươn 525mm, nghĩa là khung nâng có thể dịch chuyển về phía trước 52.5 cm để tiếp cận pallet hàng một cách dễ dàng.
- Bán kính quay vòng (Turning radius - Wa): Cực kỳ nhỏ, chỉ 1650mm cho model 1.6 tấn. Điều này cho phép xe xoay sở linh hoạt trong không gian rất hẹp.
- Chiều rộng lối đi yêu cầu (Aisle width - Ast): Trực tiếp liên quan đến bán kính quay vòng. Đối với pallet 1000x1200mm, lối đi tối thiểu chỉ cần 2720mm. Đây là yếu tố then chốt giúp các nhà kho tăng mật độ lưu trữ hàng hóa.
Hiệu suất vận hành:
- Tốc độ di chuyển (Travel speed): 10.5 km/h, đáp ứng nhu cầu di chuyển nhanh giữa các dãy kệ.
- Tốc độ nâng (Lift speed): Lên đến 0.5 m/s khi không tải, tăng tốc độ chu chuyển hàng hóa.
- Tốc độ vươn (Reach speed): 0.1 m/s, đảm bảo sự chính xác và an toàn khi thao tác với hàng hóa trên cao.
- Hệ thống điện: Xe sử dụng ắc quy điện áp 48V với dung lượng lớn (ví dụ 420Ah cho model RT16Pro), đảm bảo hoạt động liên tục trong thời gian dài.
Phân tích bảng tùy chọn khung nâng & Giảm tải:
Tương tự các dòng xe nâng hàng lên cao khác, tải trọng nâng thực tế sẽ bị suy giảm (derating) khi nâng lên cao.
Bảng thông số khung nâng thể hiện mối quan hệ giữa Chiều cao nâng (Lift height - h3) và Tải trọng nâng còn lại (Load capacity - kg).
Các thông số h1 (chiều cao khi hạ), h2 (nâng tự do) vẫn được áp dụng như các dòng xe trước.
Ví dụ thực tế về suy giảm tải:
Xét model RT16Pro (1.6 tấn) với tùy chọn khung nâng 16M800 (nâng cao 8 mét).
- Khi nâng hàng lên chiều cao 8000mm (8m), tải trọng nâng tối đa của xe chỉ còn lại 1000kg, thay vì 1600kg như công bố.
- Nếu tiếp tục nâng lên 9500mm (9.5m), tải trọng tối đa chỉ còn 600kg.
- Ảnh hưởng của tâm tải: Biểu đồ suy giảm tải (load chart) ở dưới cùng còn cho thấy, ở cùng một độ cao (ví dụ 9500mm), nếu tâm tải của kiện hàng là 600mm thì xe nâng được 800kg, nhưng nếu tâm tải là 800mm (kiện hàng dài hơn), tải trọng nâng được chỉ còn 400kg.
Việc đọc hiểu chính xác biểu đồ suy giảm tải này là tối quan trọng để đảm bảo an toàn tuyệt đối, tránh các tai nạn đáng tiếc do quá tải ở trên cao.
Hướng Dẫn Đọc Thông Số Kỹ Thuật Xe Nâng Dầu
Xe nâng dầu diesel là dòng xe nâng động cơ đốt trong (Internal Combustion - IC) phổ biến nhất. Chúng nổi bật với sức mạnh vượt trội, khả năng làm việc bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt và không bị giới hạn về thời gian hoạt động như xe điện. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các hoạt động ngoài trời, công trường xây dựng, nhà máy sản xuất hạng nặng.
Chúng ta sẽ phân tích một model xe nâng dầu diesel 3 tấn phổ thông, đây là tải trọng được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường.
Phân tích các thông số kỹ thuật chính:
- Động cơ (Engine): Đây là thông số khác biệt lớn nhất so với xe điện.
- Engine model: Thường là các thương hiệu động cơ nổi tiếng của Nhật Bản như ISUZU C240, Mitsubishi S4S, Yanmar... đảm bảo độ bền và hiệu suất.
- Rated output (Công suất định mức): Thường được đo bằng kW/rpm (ví dụ: 35.4kW/2500rpm). Công suất càng lớn, xe càng khỏe.
- Rated torque (Mô-men xoắn định mức): Được đo bằng N.m/rpm (ví dụ: 139 N.m/1800rpm). Mô-men xoắn cao ở vòng tua thấp giúp xe có sức kéo và khả năng leo dốc tốt.
- Number of cylinders (Số lượng xi-lanh): Thường là 4 xi-lanh cho các dòng xe phổ thông.
- Hệ thống truyền động (Transmission): Có 2 loại chính:
- Số sàn (Manual): Người lái phải tự chuyển số, cấu tạo đơn giản, chi phí thấp hơn.
- Số tự động (Automatic - Torque Converter): Thao tác dễ dàng hơn, phù hợp cho vận hành liên tục.
Hiệu suất (Performance):
- Tốc độ di chuyển (Travel speed): Rất cao, có thể đạt 18-20 km/h.
- Khả năng leo dốc (Gradeability): Vượt trội so với xe điện, thường đạt 20% hoặc hơn, lý tưởng cho các địa hình không bằng phẳng.
- Thông số khung nâng và tải trọng: Tương tự như xe nâng điện ngồi lái, xe nâng dầu cũng có các tùy chọn khung nâng 2 tầng (duplex), 3 tầng (triplex) với các chiều cao nâng khác nhau. Biểu đồ suy giảm tải khi nâng cao cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn.
Tổng Kết
Qua các phân tích chi tiết từ xe nâng tay đơn giản đến xe nâng Reach Truck chuyên dụng, có thể thấy mỗi thông số kỹ thuật đều mang một ý nghĩa quan trọng và liên kết chặt chẽ với nhau. Việc đọc hiểu chính xác catalogue không chỉ là kỹ năng, mà là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo đầu tư hiệu quả và vận hành an toàn.
- Xác định rõ nhu cầu: Trước khi xem bất kỳ catalogue nào, hãy trả lời các câu hỏi: Tải trọng hàng hóa nặng nhất? Chiều cao kệ hàng cao nhất? Chiều rộng lối đi trong kho? Môi trường làm việc trong nhà hay ngoài trời?
- Chú ý đến bộ ba quan trọng: Luôn kiểm tra kỹ Tải trọng nâng - Chiều cao nâng - Tâm tải trọng. Đặc biệt với các dòng xe nâng cao, phải luôn kiểm tra biểu đồ suy giảm tải.
- Đừng bỏ qua kích thước: Chiều cao xe khi hạ khung (h1) và bán kính quay vòng (Wa) quyết định xe có phù hợp với cơ sở hạ tầng hiện có của bạn hay không.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với các đơn vị cung cấp uy tín. Với kinh nghiệm của mình, họ sẽ giúp bạn phân tích và lựa chọn được sản phẩm tối ưu nhất.
CÔNG TY TNHH XE NÂNG CƯỜNG THỊNH
MST: 0318633886
Cơ quan cấp: Phòng ĐKKD - Sở Kế hoạch & Đầu tư TPHCM
Trang chủ: https://xenangcuongthinh.com/
VPDD: 99/33 đường Thạnh Xuân 21, KP4, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TPHCM
Kho hàng: 263 đường Tô Ngọc Vân, P. Thạnh Xuân, Quận 12, TPHCM
Email: qslift@xenangcuongthinh.com
Hotline: 0909.696.362
Câu Hỏi Thường Gặp Về Thông Số Kỹ Thuật Của Xe Nâng (FAQs)
1. Tâm tải trọng (Load Center) là gì và tại sao nó quan trọng?
Tâm tải trọng là khoảng cách từ mặt trước của giá càng đến trọng tâm của kiện hàng. Thông số này cực kỳ quan trọng nếu trọng tâm của kiện hàng vượt ra ngoài tâm tải tiêu chuẩn của xe (thường là 500mm hoặc 600mm), khả năng nâng an toàn của xe sẽ bị giảm đi đáng kể, có nguy cơ gây lật xe.
2. Chiều cao nâng tự do (Free Lift) có cần thiết không?
Chiều cao nâng tự do rất cần thiết nếu bạn thường xuyên làm việc trong không gian có trần thấp, đặc biệt là khi xếp dỡ hàng hóa bên trong container. Nó cho phép càng nâng được một khoảng nhất định trước khi khung nâng vươn lên, tránh va chạm với nóc container.
3. Nên chọn lốp đặc hay lốp hơi cho xe nâng?
Lốp hơi mang lại cảm giác lái êm ái hơn, phù hợp cho địa hình gồ ghề nhẹ. Tuy nhiên, chúng có thể bị thủng. Lốp đặc bền hơn nhiều, không cần bảo dưỡng, lý tưởng cho các bề mặt bằng phẳng như sàn bê tông, nhà xưởng, nhưng sẽ xóc hơn khi di chuyển.
4. Khi nào tôi nên chọn xe nâng điện thay vì xe nâng dầu?
Bạn nên chọn xe nâng điện khi môi trường làm việc yêu cầu không có khí thải và tiếng ồn thấp (như kho thực phẩm, dược phẩm, phòng lạnh), hoặc khi vận hành chủ yếu trong nhà với mặt sàn bằng phẳng. Xe nâng dầu phù hợp hơn cho các công việc nặng ngoài trời, trên địa hình phức tạp và yêu cầu hoạt động liên tục nhiều ca.

Trang chủ:
Email:
Hotline: 


![Top 5+ Mẫu Xe Nâng Điện Mini Nhỏ Gọn [Mới 100%]](https://drive.gianhangvn.com/image/top-5-mau-xe-nang-dien-mini-nho-gon-moi-100-2738906j33133x4.jpg)






















